Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp ( thuộc Công ty Cổ phần Khám sức khỏe Bệnh nghề nghiệp Sài Gòn)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 4423 Nguyễn Cứu Phú, KHu phố 4, Phường Tân Tạo A , Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 09123/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 09/09/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Doãn Văn Thủy
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 7 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 6 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 5 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 4 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 3 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 2 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Đặng Huỳnh Phương Thy
Số chứng chỉ: 003505/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Doãn Văn Thủy
Số chứng chỉ: 120505/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Siêu âm. Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 09/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Văn Đạt
Số chứng chỉ: 4678/BP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Cử nhân kỹ thuật y học chuyên ngành Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 29/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 22:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Đặng Hữu Công
Số chứng chỉ: 003421/BP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề.
Ngày bắt đầu: 01/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Hoàng Văn Tới
Số chứng chỉ: 200021
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Văn Cao
Số chứng chỉ: 3767/BP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 24/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đo chức năng hô hấp | - |
Đo thính lực đơn âm | - |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | - |
Định lượng Acid Uric | - |
Định lượng Albumin | - |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | - |
Đo hoạt độ Amylase | - |
Đo hoạt độ ALT (GPT) | - |
Đo hoạt độ AST (GOT) | - |
Định lượng Bilirubin trực tiếp | - |
Định lượng Bilirubin gián tiếp | - |
Định lượng Bilirubin toàn phần | - |
Định lượng Calci toàn phần | - |
Định lượng Calci ion hoá | - |
Định lượng Cholesterol toàn phần | - |
Định lượng Creatinin | - |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) | - |
Định lượng Glucose | - |
Định lượng Globulin | - |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | - |
Định lượng HbA1c | - |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | - |
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) | - |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | - |
Định lượng Mg | - |
Định lượng Protein toàn phần | - |
Định lượng Sắt | - |
Định lượng Triglycerid | - |
Định lượng Urê | - |