Phòng xét nghiệm
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 291 Hòa Hảo, Phường 4, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 06341/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 23/10/2019
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Trần Thanh Phương
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
| Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
|---|---|---|
| Chủ nhật | 06:30:00 | |
| Thứ 7 | 06:30:00 | 20:30:00 |
| Thứ 6 | 06:30:00 | 20:30:00 |
| Thứ 5 | 06:30:00 | 20:30:00 |
| Thứ 4 | 06:30:00 | 20:30:00 |
| Thứ 3 | 06:30:00 | 20:30:00 |
| Thứ 2 | 06:30:00 | 20:30:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Xét nghiệm
- Thực hiện xét nghiệm hóa sinh
- Thực hiện xét nghiệm huyết học
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | - |
| Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | - |
| Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | - |
| Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | - |
| Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | - |
| Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công | - |
| Định lượng Acid Uric | - |
| Định lượng Albumin | - |
| Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | - |
| Đo hoạt độ ALT (GPT) | - |
| Đo hoạt độ AST (GOT) | - |
| Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | - |
| Định lượng Bilirubin trực tiếp | - |
| Định lượng Bilirubin gián tiếp | - |
| Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | - |
| Định lượng Cholesterol toàn phần | - |
| Định lượng Creatinin | - |
| Điện giải đồ (Na, K, Cl) | - |
| Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | - |
| Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | - |
| Định lượng Glucose | - |
| Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | - |
| Định lượng HbA1c | - |