Phòng xét nghiệm (Thuộc Công ty Cổ phần dịch vụ Phân tích Di truyền - Chi nhánh phía Nam)

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 8/24 Nguyễn Đình Khơi, Phường 14, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 08284/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 30/10/2020

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Châu Trần Minh Nghĩa

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Thứ 707:00:00
Thứ 607:00:00
Thứ 507:00:00
Thứ 407:00:00
Thứ 307:00:00
Thứ 207:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Châu Trần Minh Nghĩa

    Số chứng chỉ: 010682/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 15/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ MAI CHI

    Số chứng chỉ: 060045/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 20/02/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: LÊ TRẦN PHƯƠNG DUNG

    Số chứng chỉ: 059925/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 20/02/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: HUỲNH THỊ THANH TÂM

    Số chứng chỉ: 03963/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 05/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia-
Định lượng Calci ion hoá-
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)-
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)-
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)-
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4)-
Định lượng Calcitonin-
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)-
Định lượng Cholesterol toàn phần-
Định lượng Cortisol-
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)-
Định lượng Creatinin-
Định lượng Cyfra 21- 1-
Điện giải đồ (Na, K, Cl)-
Định lượng Ethanol (cồn)-
Định lượng Estradiol-
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)-
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)-
Định lượng Folate-
Định lượng GH (Growth Hormone)-
Định lượng Glucose-
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)-
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA)-
Định lượng HbA1c-
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)-
Định lượng IgE (Immunoglobuline E)-
Định lượng LH (Luteinizing Hormone)-
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)-
Định lượng Myoglobin-
Định lượng Protein toàn phần-
Định lượng Progesteron-
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)-
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)-
Định lượng Renin activity-
Định lượng RF (Reumatoid Factor)-
Định lượng Sắt-
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)-
Định lượng T4 (Thyroxine)-
Định lượng Testosterol-
Định lượng Tg (Thyroglobulin)-
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies)-
Định lượng Triglycerid-
Định lượng Troponin I-
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)-
Định lượng Urê-
Định lượng Vitamin B12-
Định tính Amphetamin (test nhanh)-
Đo hoạt độ Amylase-
Định tính beta hCG (test nhanh)-
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)-
Định tính Opiate (test nhanh)-
Định tính Morphin (test nhanh)-
Định tính Codein (test nhanh)-
Định tính Heroin (test nhanh)-
Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia-
Xét nghiệm giải trình tự gene-
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq-
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mồi đoạn gen < 1kb)-
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR-
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2-
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)-
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)-
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)-
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)-
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)-
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở)-
Thời gian máu chảy phương pháp Duke-
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)-
Định lượng Acid Uric-
Định lư­ợng Aldosteron-
Định lượng Albumin-
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)-
Đo hoạt độ Amylase-
Định lượng Amoniac ( NH3)-
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone)-
Định lượng Anti CCP-
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)-
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies)-
Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1)-
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B)-
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-
Đo hoạt độ ALT (GPT)-
Đo hoạt độ AST (GOT)-
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)-
Định lượng Bilirubin trực tiếp-
Định lượng Bilirubin gián tiếp-
Định lượng Bilirubin toàn phần-
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)-
Định lượng Calci toàn phần-
Tổng phân tích nư­ớc tiểu (Bằng máy tự động)-
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động-
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động-
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động-
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động-
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động-
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động-
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động-
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh-
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động-
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động-