Phòng xét nghiệm (thuộc Công ty TNHH Chẩn đoán Y khoa Bảo Anh)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 20 Tăng Bạt Hổ, Phường 12, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 04879/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 17/12/2020
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Thế Anh
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 06:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 7 | 06:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 6 | 06:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 5 | 06:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 4 | 06:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 3 | 06:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 2 | 06:00:00 | 20:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Đình Thọ
Số chứng chỉ: 0016517/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 17/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 20:00; T3: 17:30 -> 20:00; T4: 17:30 -> 20:00; T5: 17:30 -> 20:00; T6: 17:30 -> 20:00; T7: 17:30 -> 20:00; CN: 15:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Anh Hoa
Số chứng chỉ: 009506/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thế Anh
Số chứng chỉ: 012563/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 17/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 20:00; T3: 06:00 -> 20:00; T4: 06:00 -> 20:00; T5: 06:00 -> 20:00; T6: 06:00 -> 20:00; T7: 06:00 -> 20:00; Tcn: 06:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Thùy Linh
Số chứng chỉ: 057348/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 20:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | - |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA | - |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | - |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | - |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | - |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | - |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | - |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | - |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | - |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | - |
Tìm tế bào Hargraves | - |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | - |
Cặn Addis | - |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) | - |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | - |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | - |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | - |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | - |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke | - |