PHÒNG XÉT NGHIỆM (Thuộc Công ty TNHH hợp tác y tế xét nghiệm Medic)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 272 Hòa Hảo, Phường 4, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 07510/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 08/03/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Thị Hưng
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 05:00:00 | |
Thứ 7 | 05:00:00 | |
Thứ 6 | 05:00:00 | |
Thứ 5 | 05:00:00 | |
Thứ 4 | 05:00:00 | |
Thứ 3 | 05:00:00 | |
Thứ 2 | 05:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Xét nghiệm
- Thực hiện các xét nghiệm phù hợp với thiết bị xét nghiệm hiện có và năng lực chuyên môn thực tế của người hành nghề tại phòng xét nghiệm
- Thực hiện xét nghiệm vi sinh
- Thực hiện xét nghiệm hóa sinh
- Thực hiện xét nghiệm huyết học
- Thực hiện xét nghiệm miễn dịch
- Giải phẫu bệnh
- Di truyền y học
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Thị Hưng
Số chứng chỉ: 0031806/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/04/2019
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 20:00; T3: 05:00 -> 20:00; T4: 05:00 -> 20:00; T5: 05:00 -> 20:00; T6: 05:00 -> 20:00; T7: 05:00 -> 20:00; Tcn: 05:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phùng Vĩnh An
Số chứng chỉ: 0035824/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/04/2019
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 20:00; T3: 05:00 -> 20:00; T4: 05:00 -> 20:00; T5: 05:00 -> 20:00; T6: 05:00 -> 20:00; T7: 05:00 -> 20:00; Tcn: 05:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Kim Bình
Số chứng chỉ: 057451/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 31/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 12:00; T3: 5:00 -> 12:00; T4: 5:00 -> 12:00; T5: 5:00 -> 12:00; T6: 5:00 -> 12:00; T7: 5:00 -> 12:00; CN: 5:00 -> 11:30
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | - |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | - |
Định lượng Transferin | - |
Định lượng Peptid - C | - |
Định lượng G6PD | - |
Định lượng IgG | - |
Định lượng IgA | - |
Định lượng IgM | - |
Định lượng IgE | - |
Định lượng Ferritin | - |
Định lượng sắt huyết thanh | - |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | - |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | - |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | - |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | - |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | - |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | - |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | - |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | - |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke | - |
Nghiệm pháp dây thắt | - |
Đo hoạt độ ACP (Phosphatase Acid) | - |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) | - |
Định lượng Acid Uric | - |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) | - |
Định lượng Aldosteron | - |
Định lượng Albumin | - |
Đo hoạt độ Amylase | - |
Định lượng Anti CCP | - |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | - |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | - |
Đo hoạt độ ALT (GPT) | - |
Đo hoạt độ AST (GOT) | - |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | - |
Định lượng Bilirubin trực tiếp | - |
Định lượng Bilirubin gián tiếp | - |
Định lượng Bilirubin toàn phần | - |
Định lượng Calci toàn phần | - |
Định lượng Calci ion hoá | - |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | - |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | - |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | - |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | - |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | - |
Định lượng Cholesterol toàn phần | - |
Định lượng CK-MB mass | - |
Định lượng C-Peptid | - |
Định lượng Cortisol | - |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | - |
Định lượng Creatinin | - |
Định lượng Cyfra 21- 1 | - |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) | - |
Định lượng Estradiol | - |
Định lượng Ferritin | - |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | - |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | - |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | - |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | - |
Định lượng Glucose | - |
Định lượng HbA1c | - |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | - |
Định lượng Insulin | - |
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | - |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | - |
Định lượng Prolactin | - |
Định lượng Protein toàn phần | - |
Định lượng Progesteron | - |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | - |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) | - |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | - |
Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin) | - |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) | - |
Định lượng T4 (Thyroxine) | - |
Định lượng Testosterol | - |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) | - |
Định lượng Transferin | - |
Định lượng Troponin T | - |
Định lượng Troponin I | - |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | - |
Định lượng Urê | - |
Định tính Amphetamin (test nhanh) | - |
Định tính beta hCG (test nhanh) | - |
Định tính Morphin (test nhanh) | - |
Định tính Codein (test nhanh) | - |
Định tính Heroin (test nhanh) | - |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | - |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | - |
Hồng cầu trong phân test nhanh | - |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | - |
Helicobacter pylori Ag test nhanh | - |
Helicobacter pylori Ab test nhanh | - |
Virus test nhanh | - |
HBsAg test nhanh | - |
HBsAb test nhanh | - |
HBcAb test nhanh | - |
HBeAg test nhanh | - |
HBeAb test nhanh | - |
HCV Ab test nhanh | - |