Trạm Y tế Phường 27 Quận Bình Thạnh
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 1 đường Thanh Đa, Phường 27, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 05189/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 15/09/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Khắc Nhu
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Cao Thị Gấm
Số chứng chỉ: 0034870/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thái Hằng
Số chứng chỉ: 0034873/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Khắc Nhu
Số chứng chỉ: 041165/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/09/2023
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Khắc Nhu
Số chứng chỉ: 041165/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 14:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Trần Minh Anh
Số chứng chỉ: 046760/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 06/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Từ Tử Long
Số chứng chỉ: 004907/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Lê Anh Nhung
Số chứng chỉ: 047775/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59
Họ tên: LÊ MINH TRỌNG
Số chứng chỉ: 054634/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 06/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Họ tên: DANH NGHĨA THIỀN MÔN
Số chứng chỉ: 003030/HCM - GPHN
Phạm vi hành nghề: Y học dự phòng.
Ngày bắt đầu: 01/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Họ tên: NGUYỄN THÁI SANG
Số chứng chỉ: 2790/NT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng.
Ngày bắt đầu: 16/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | |
| Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | |
| Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | |
| Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | |
| Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | |
| Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | |
| Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
| Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | |
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | |
| Thổi ngạt | |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
| Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | |
| Thở oxy gọng kính | |
| Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | |
| Thở oxy qua mặt nạ có túi | |
| Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | |
| Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | |
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | |
| Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | |
| Hồi sức chống sốc | |
| Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | |
| Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | |
| Ga rô hoặc băng ép cầm máu | |
| Băng bó vết thương | |
| Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | |
| Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | |
| Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường bệnh | |
| Cầm máu (vết thương chảy máu) | |
| Tiêm truyền thuốc | |
| Làm test phục hồi máu mao mạch | |
| Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | |
| Hạ thân nhiệt chủ động | |
| Ghi điện tim cấp cứu tại giường | |
| Ép tim ngoài lồng ngực | |
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | |
| Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | |
| Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | |
| Khí dung thuốc giãn phế quản | |
| Hút đờm hầu họng | |
| Đặt sonde bàng quang | |
| Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) | |
| Đặt ống thông dạ dày | |
| Đặt ống thông hậu môn | |
| Điện tim thường | |
| Tiêm trong da | |
| Tiêm dưới da | |
| Tiêm bắp thịt | |
| Tiêm tĩnh mạch | |
| Truyền tĩnh mạch | |
| Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | |
| Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân | |
| Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện | |
| Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | |
| Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | |
| Cứu điều trị nấc thể hàn | |
| Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | |
| Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | |
| Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | |
| Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | |
| Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | |
| Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | |
| Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | |
| Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | |
| Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | |
| Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | |
| Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | |
| Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | |
| Cứu điều trị đau lưng thể hàn | |
| Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | |
| Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | |
| Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | |
| Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | |
| Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | |
| Điện châm điều trị cảm mạo | |
| Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | |
| Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | |
| Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | |
| Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | |
| Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | |
| Điện châm điều trị liệt chi trên | |
| Điện châm điều trị chắp lẹo | |
| Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | |
| Điện châm điều trị viêm mũi xoang | |
| Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | |
| Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | |
| Điện châm điều trị ù tai | |
| Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | |
| Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | |
| Điện châm điều trị giảm đau do zona | |
| Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | |
| Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | |
| Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | |
| Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | |
| Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | |
| Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | |
| Điện châm | |
| Ôn châm | |
| Cứu | |
| Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |