Trung Tâm Mắt Quốc Tế Phương Đông

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 71 Ngô Thời Nhiệm, Phường 6, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 07375/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 23/11/2021

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Phan Tiến Hy

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Chủ nhật07:00:00
Thứ 707:00:00
Thứ 607:00:00
Thứ 507:00:00
Thứ 407:00:00
Thứ 307:00:00
Thứ 207:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Chuyên khoa Mắt
  • Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về mắt

Nhân Sự

  • Họ tên: Ngô Thanh Lương

    Số chứng chỉ: 000489/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 11/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 11:30; T4: 7:00 -> 11:30; T6: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Xuân Quyên

    Số chứng chỉ: 0015370/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2021

    Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 19:00; T3: 17:30 -> 19:00; T4: 17:30 -> 19:00; T5: 17:30 -> 19:00; T6: 17:30 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Phương Uyên

    Số chứng chỉ: 0019906/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Quang Hồng Điểm

    Số chứng chỉ: 0021861/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lệ Phương

    Số chứng chỉ: 0023277/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Hương Thảo

    Số chứng chỉ: 002720/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Trí Dũng

    Số chứng chỉ: 002744/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 23/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 11:30; T4: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Châu Trang

    Số chứng chỉ: 002789/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 11:30; T6: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đức Trọng

    Số chứng chỉ: 0029576/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hoàng Cẩn

    Số chứng chỉ: 003648/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 11:30; T4: 7:00 -> 11:30; T6: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Tiến Hy

    Số chứng chỉ: 006403/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thế Diễn

    Số chứng chỉ: 006600/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 25/10/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Mỹ Ngọc

    Số chứng chỉ: 010954/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Phước Thị Lang

    Số chứng chỉ: 012995/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/05/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đàm Trung Tín

    Số chứng chỉ: 013333/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 15/06/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Như Quân

    Số chứng chỉ: 001316/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 11:30; T7: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Nguyên Uyên Thảo

    Số chứng chỉ: 002780/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Viết Hảo

    Số chứng chỉ: 0031145/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Hoàng Liêm

    Số chứng chỉ: 013380/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2021

    Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 19:00; T3: 17:30 -> 19:00; T4: 17:30 -> 19:00; T5: 17:30 -> 19:00; T6: 17:30 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Phú

    Số chứng chỉ: 0034249/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: VÕ TRẦN PHƯỚC HIỀN

    Số chứng chỉ: 058994/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

  • Họ tên: Đỗ Thị Bích Thuỷ

    Số chứng chỉ: 0003354/LA-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2022

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

  • Họ tên: Phạm Nguyễn Đăng Anh

    Số chứng chỉ: 15040/CCHN-S-SYT-HCM

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015. Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL-
Phẫu thuật glôcôm lần hai trởlên-
Tháo dầu Silicon nội nhãn-
Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM-
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn-
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn-
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính-
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy-
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn-
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển-
Tháo đai độn củng mạc-
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên-
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)-
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)-
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi-
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)-
Mở bao sau đục bằng laser-
Laser excimer điều trị tật khúc xạ-
Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ-
Laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR)-
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik-
Điều trị sẹo giác mạc bằng laser-
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL-
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL-
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL-
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)-
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK-
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)-
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử-
Mở bao sau bằng phẫu thuật-
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa-
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi-
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá-
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học-
Gọt giác mạc đơn thuần-
Lấy dị vật hốc mắt-
Lấy dị vật trong củng mạc-
Lấy dị vật tiền phòng-
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp-
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới-
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi-
Sinh thiết tổ chức mi-
Sinh thiết tổ chức hốc mắt-
Sinh thiết tổ chức kết mạc-
Cắt u da mi không ghép-
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da-
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da-
Chích mủ hốc mắt-
Đóng lỗ dò đường lệ-
Phẫu thuật lác thông thường-
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ-
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác-
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi-
Chỉnh chỉ sau mổ lác-
Sửa sẹo sau mổ lác-
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi-
Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...)-
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi-
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi-
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi-
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)-
Lùi cơ nâng mi-
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi)-
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi-
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép-
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi-
Di thực hàng lông mi-
Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi-
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser-
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng-
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc-
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên-
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF-
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa-
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm-
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng-
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc-
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling)-
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm-
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)-
Tiêm nhu mô giác mạc-
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)-
Rửa chất nhân tiền phòng-
Cắt bỏ túi lệ-
Phẫu thuật mộng đơn thuần-
Lấy dị vật giác mạc sâu-
Cắt bỏ chắp có bọc-
Khâu cò mi, tháo cò-
Chích dẫn lưu túi lệ-
Phẫu thuật lác người lớn-
Khâu da mi đơn giản-
Khâu phục hồi bờ mi-
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt-
Khâu phủ kết mạc-
Khâu giác mạc-
Khâu củng mạc-
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc-
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc-