Trung tâm Mắt Sài gòn HIKARI 2 - Địa điểm kinh doanh Công ty cổ phần Trung tâm Mắt Sài Gòn HIKARI
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 17 Bùi Thị Xuân, Phường Bến Thành, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 08921/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 20/12/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
| Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
|---|---|---|
| Chủ nhật | 07:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 7 | 07:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 6 | 07:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 5 | 07:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 4 | 07:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 3 | 07:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 2 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Hà
Số chứng chỉ: 010838/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 16/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 12:00; T3: 13:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 12:00; T5: 13:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 12:00; T7: 13:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tôn Thị Bích Lan
Số chứng chỉ: 014776/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN
Số chứng chỉ: 000832/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 4:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Thị Cẩm Nhung
Số chứng chỉ: 031048/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 16/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 12:00; T3: 13:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 12:00; T5: 13:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 12:00; T7: 13:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Hồng Hà
Số chứng chỉ: 0006279/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 25/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 2:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Lê Văn Học
Số chứng chỉ: 057256/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Lưu Công Ngọc
Số chứng chỉ: 029080/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 26/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 12:00; T3: 13:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 12:00; T5: 13:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 12:00; T7: 13:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 12:00
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | - |
| Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | - |
| Cắt u da mi không ghép | - |
| Tập nhược thị | - |
| Phẫu thuật mộng đơn thuần | - |
| Khâu cò mi, tháo cò | - |
| Khâu da mi đơn giản | - |
| Khâu phủ kết mạc | - |
| Bơm hơi / khí tiền phòng | - |
| Phẫu thuật quặm | - |
| Tiêm dưới kết mạc | - |
| Lấy dị vật kết mạc | - |
| Lấy calci kết mạc | - |
| Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | - |
| Cắt chỉ khâu kết mạc | - |
| Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | - |
| Bơm rửa lệ đạo | - |
| Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | - |
| Thay băng vô khuẩn | - |
| Tra thuốc nhỏ mắt | - |
| Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | - |
| Rửa cùng đồ | - |
| Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | - |
| Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | - |
| Bóc giả mạc | - |
| Rạch áp xe mi | - |
| Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc | - |
| Soi đáy mắt trực tiếp | - |
| Soi góc tiền phòng | - |
| Theo dõi nhãnáp 3 ngày | - |
| Khám lâm sàng mắt | - |
| Siêu âm mắt ( siêu âm thường qui) | - |
| Chụp đáy mắt không huỳnh quang | - |
| Test thử cảm giác giác mạc | - |
| Test phát hiện khô mắt | - |
| Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | - |
| Đo sắc giác | - |
| Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | - |
| Đo khúc xạ máy | - |
| Đo thị lực | - |
| Thử kính | - |
| Đo độ sâu tiền phòng | - |
| Đo đường kính giác mạc | - |
| Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | - |