Trung tâm Y tế Quận 5

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 642A, Phường 11, Quận 5, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 01352/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 16/12/2020

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Văn Hùng

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Đoàn Hồng Ngọc

    Số chứng chỉ: 000031/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 16/08/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

  • Họ tên: Lê Thị Kiều Oanh

    Số chứng chỉ: 000480/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Bác sĩ gia đình. Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 12:00; T4: 7:30 -> 12:00; T6: 7:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Hùng

    Số chứng chỉ: 001072/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/04/1992

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Nhiên

    Số chứng chỉ: 0018462/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Bích Thủy

    Số chứng chỉ: 0020024/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Kha Huy Hùng

    Số chứng chỉ: 0021945/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 16/08/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thanh Uyên

    Số chứng chỉ: 0022950/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2013

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Đỗ Kiều Vân

    Số chứng chỉ: 0024747/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 19/07/2012

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Thị Kim Bình

    Số chứng chỉ: 0024751/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/05/2012

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phương Yến Thanh

    Số chứng chỉ: 0024941/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Ngọc Hoàng

    Số chứng chỉ: 0026595/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/07/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Dương Kiến Quốc

    Số chứng chỉ: 0028767/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 05/08/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Hải Ngọc

    Số chứng chỉ: 0032558/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Ngọc Diễm

    Số chứng chỉ: 0032951/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Công Đạt

    Số chứng chỉ: 006031/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Văn Hoàng

    Số chứng chỉ: 008520/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 00:00; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Bảo Quyên

    Số chứng chỉ: 008539/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 27/11/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Võ Tường Vi

    Số chứng chỉ: 008559/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 20/12/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Thanh Yên

    Số chứng chỉ: 008560/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Phong

    Số chứng chỉ: 008780/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Danh

    Số chứng chỉ: 008510/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 16/08/2007

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Nhung

    Số chứng chỉ: 008535/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 19/04/2009

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Tuyền

    Số chứng chỉ: 008556/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/11/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Thị Kim Chi

    Số chứng chỉ: 008508/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hải Hưng

    Số chứng chỉ: 008522/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/06/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Thanh Loan

    Số chứng chỉ: 008529/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Trúc Ly

    Số chứng chỉ: 008530/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 27/11/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thị Kim Ngân

    Số chứng chỉ: 008532/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 16/08/2007

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thủy Tiên

    Số chứng chỉ: 008551/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lại Minh Trí

    Số chứng chỉ: 008553/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 16/08/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Vũ Hà

    Số chứng chỉ: 009553/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2009

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thu Ba

    Số chứng chỉ: 009547/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Anh Tuấn

    Số chứng chỉ: 010747/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2014

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 12:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Anh Duy

    Số chứng chỉ: 012587/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2020

    Thời gian làm việc: T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Minh Thưởng

    Số chứng chỉ: 012356/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần.

    Ngày bắt đầu: 15/07/2019

    Thời gian làm việc:

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Điền Hòa Lễ

    Số chứng chỉ: 000969/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 12:00; T3: 07:30 -> 12:00; T4: 07:30 -> 12:00; T5: 07:30 -> 12:00; T6: 07:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Mai

    Số chứng chỉ: 0017717/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 23/03/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lương Mạnh Dũng

    Số chứng chỉ: 0029788/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần.

    Ngày bắt đầu: 30/06/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lâm Thị Lệ Nga

    Số chứng chỉ: 003031/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Phượng

    Số chứng chỉ: 0030731/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 21/12/2007

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Văn Loan

    Số chứng chỉ: 008528/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 02/07/2009

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Xuân Nghi

    Số chứng chỉ: 008533/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Minh Tâm

    Số chứng chỉ: 008541/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 16/08/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Thoa

    Số chứng chỉ: 008545/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2008

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hạ Anh Kiệt

    Số chứng chỉ: 010025/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 13/12/2004

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Quách Thị Thu Thảo

    Số chứng chỉ: 0034004/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Hồng Ân

    Số chứng chỉ: 0035744/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 18/06/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lâm Thị Tường Vi

    Số chứng chỉ: 0028478/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/03/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Nguyễn Trung Đức Sơn

    Số chứng chỉ: 039591/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2021

    Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thu Thủy

    Số chứng chỉ: 039824/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2015

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tô Thị Thùy Trang

    Số chứng chỉ: 040225/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Cẩm Tú

    Số chứng chỉ: 042294/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

  • Họ tên: Trần Thị Kim Phượng

    Số chứng chỉ: 041199/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Xuyến

    Số chứng chỉ: 043729/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Hà Hồng Thạch

    Số chứng chỉ: 041956/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 07/02/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

  • Họ tên: Lê Minh Đức

    Số chứng chỉ: 0004201/BTR-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Đặng Oai Hùng

    Số chứng chỉ: 0027262/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức. Khám chữa bệnh Nội khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Tất An

    Số chứng chỉ: 003235/LĐ-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2020

    Thời gian làm việc: T3: 7:30 -> 12:00; T5: 7:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Trần Bảo Châu

    Số chứng chỉ: 050093/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Minh Nhựt

    Số chứng chỉ: 049439/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 12:00

  • Họ tên: Phan Thị Hoàng Dung

    Số chứng chỉ: 3829/HCM-CCHND

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thủy

    Số chứng chỉ: 3484/HCM-CCHND

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Bùi Thị Bích Vân

    Số chứng chỉ: 4281/CCHN-D-SYT-HCM

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/01/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bích Duyên

    Số chứng chỉ: 1207/HCM-CCHND

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Phạm Úy Vinh

    Số chứng chỉ: 6139/HCM-CCHND

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bích Sương

    Số chứng chỉ: 049445

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/01/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 12:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Vân

    Số chứng chỉ: 1199/HCM-CCHND

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Trần Thị Mỹ Hạnh

    Số chứng chỉ: 5004/CCHN-D-SYT-HCM

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Tô Phương Hà

    Số chứng chỉ: 052747/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 02/02/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Lê Quốc Bảo

    Số chứng chỉ: 053757/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Huỳnh Thị Lan Thanh

    Số chứng chỉ: 004815/ST-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu. Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 19/09/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Huỳnh Trọng Lâm

    Số chứng chỉ: 055655/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Thái Nhật Thiên

    Số chứng chỉ: 055699/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Thị Kiều

    Số chứng chỉ: 055750/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Đặng Ngô Anh Tú

    Số chứng chỉ: 055642/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Trang Tài Danh

    Số chứng chỉ: 055686/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Lâm Thanh Quốc

    Số chứng chỉ: 055695/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thùy Kim Thanh

    Số chứng chỉ: 055698/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Đỗ Nam Hoàng

    Số chứng chỉ: 055689/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Quang Dương

    Số chứng chỉ: 053464/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Khánh Nhân

    Số chứng chỉ: 055693/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Tiêu Lương Hưng

    Số chứng chỉ: 055691/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Văn Tú Duyên

    Số chứng chỉ: 052215/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 31/03/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:45; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Diễm Trinh

    Số chứng chỉ: 051815/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Huỳnh Thúc Khanh

    Số chứng chỉ: 056983/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 20/04/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Lê Thị Kim Thương

    Số chứng chỉ: 056503/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Thạch Thị Hồng Thái

    Số chứng chỉ: 048704/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 14/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:45 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Thị Ngọc Lan

    Số chứng chỉ: 052394/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 7:30; T3: 7:30 -> 7:30; T4: 7:30 -> 7:30; T5: 7:30 -> 7:30; T6: 7:30 -> 7:30

  • Họ tên: Hoàng Quảng Bảo

    Số chứng chỉ: 004179/CM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Châu Thị Thu Thảo

    Số chứng chỉ: 053191/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Trịnh Thị Bích Hằng

    Số chứng chỉ: 000118/ĐL-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 16/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
Thổi ngạt
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
Thở oxy gọng kính
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi
Thở oxy qua mặt nạ có túi
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
Thông bàng quang
Thông tiểu
Hồi sức chống sốc
Soi đáy mắt cấp cứu
Chọc dịch tuỷ sống
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ
Xử trí tăng áp lực nội sọ
Chọc dịch tuỷ sống
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)
Soi đáy mắt cấp cứu
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa
Đặt ống thông dạ dày
Rửa dạ dày cấp cứu
Thụt tháo
Thụt giữ
Đặt ống thông hậu môn
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
Đặt ống thông dạ dày
Rửa dạ dày cấp cứu
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
Cho ăn qua ống thông dạ dày
Đặt sonde hậu môn
Thụt tháo phân
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
Kiểm soát đau trong cấp cứu
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ
Rửa mắt tẩy độc
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần)
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần)
Gội đầu cho người bệnh tại giường
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh
Tắm cho người bệnh tại giường
Xoa bóp phòng chống loét
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn
Ga rô hoặc băng ép cầm máu
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ
Băng bó vết thương
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
Vận chuyển người bệnh cấp cứu
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường bệnh
Chụp X quang cấp cứu tại giường
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
Tắm cho người bệnh tại giường
Gội đầu cho người bệnh tại giường
Vệ sinh răng miệng đặc biệt
Xoa bóp phòng chống loét
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
Băng bó vết thương
Cầm máu (vết thương chảy máu)