Trung tâm Y tế Quận Bình Tân (Phòng khám đa khoa)

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 1014/88/1 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 07309/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 30/12/2022

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Trương Đình Nhẫn

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Thứ 608:00:0016:00:00
Thứ 508:00:0016:00:00
Thứ 408:00:0016:00:00
Thứ 308:00:0016:00:00
Thứ 208:00:0016:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Trần Thị Dung

    Số chứng chỉ: 0020743/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Đình Nhẫn

    Số chứng chỉ: 0029086/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Thái Quang Minh

    Số chứng chỉ: 0030950/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Bác sĩ gia đình.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lữ Trọng Nghĩa

    Số chứng chỉ: 009648/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao và bệnh phổi.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thanh Trường

    Số chứng chỉ: 0016323/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Chí Thiện

    Số chứng chỉ: 013934/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Quỳnh Giao Linh

    Số chứng chỉ: 0033773/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thiện Thành

    Số chứng chỉ: 0034655/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Quang Văn Nghĩa

    Số chứng chỉ: 0035095/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hà

    Số chứng chỉ: 039980/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Nguyễn Hoàng Linh

    Số chứng chỉ: 039716/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 08/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 5:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hằng

    Số chứng chỉ: 042642/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hiền

    Số chứng chỉ: 042660/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Trần Thị Thu Hằng

    Số chứng chỉ: 042571/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:45 -> 8:45; T3: 8:45 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: PHẠM TRẦN VĂN HỘI

    Số chứng chỉ: 002057/BD-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: PHẠM THỊ NGỌC XUÂN

    Số chứng chỉ: 000636/LA-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Trang Thanh Tùng

    Số chứng chỉ: 048720/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Võ Thị Hiệp

    Số chứng chỉ: 0036090/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Phan Thị Linh

    Số chứng chỉ: 0014899/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Nguyễn Hoàng Yến

    Số chứng chỉ: 039706/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Phạm Thị Huyền

    Số chứng chỉ: 032033/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 (Điều dưỡng gây mê hồi sức). Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 03/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Nguyệt Phượng

    Số chứng chỉ: 009416/BD-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 4:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 11:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thuý An

    Số chứng chỉ: 056915/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hường

    Số chứng chỉ: 055987/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Thái Thuỵ Quỳnh Như

    Số chứng chỉ: 000962/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 14/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Ngân

    Số chứng chỉ: 056349/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 (Điều dưỡng gây mê hồi sức).

    Ngày bắt đầu: 03/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Dương Thị Minh Nguyệt

    Số chứng chỉ: 03824/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.

    Ngày bắt đầu: 17/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Thanh

    Số chứng chỉ: 046088/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 11/03/2025

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh-
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn-
Ga rô hoặc băng ép cầm máu-
Băng bó vết thương-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Làm test phục hồi máu mao mạch-
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên-
Chăm sóc catheter tĩnh mạch-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)-
Hút đờm hầu họng-
Siêu âm ổ bụng-
Điện tim thường-
Tiêm trong da-
Tiêm dưới da-
Tiêm bắp thịt-
Tiêm tĩnh mạch-
Truyền tĩnh mạch-
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)-
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện-
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện-
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện-
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện-
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện-
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện-
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện-
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn-
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu-
Liệu pháp tâm lý gia đình-
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình-
Liệu pháp tái thích ứng xã hội-
Liệu pháp lao động-
Xử trí trạng thái động kinh-
Xử trí hạ huyết áp tư thế-
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường-
Thương tích bàn tay giản đơn-
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu-
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài-
Cắt hẹp bao quy đầu-
Mở rộng lỗ sáo-
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản-
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản-
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn-
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt-
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng-
Sơ cấp cứu bỏng acid-
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện-
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng-
Thay băng điều trị vết thương mạn tính-
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)-
Đặt và tháo dụng cụ tử cung-
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần-
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không-
Chích áp xe tuyến Bartholin-
Khám phụ khoa-
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn-
Khám thai-
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút-
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ-
Cắt chỉ sau phẫu thuật-
Thay băng vết mổ-
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ-
Lấy dị vật họng miệng-
Sơ cứu bỏng đường hô hấp-
Khí dung mũi họng-
Phương pháp Proetz-
Nhét bấc mũi trước-
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)-
Rút meche, rút merocel hốc mũi-
Hút rửa mũi, xoang sau mổ-
Chọc hút dịch vành tai-
Chích nhọt ống tai ngoài-
Làm thuốc tai-
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài-
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt-
Nắn sai khớp thái dương hàm-
Lấy cao răng-
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement-
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement-
Phục hồi cổ răng bằng Composite-
Nhổ răng vĩnh viễn-
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay-
Nhổ chân răng vĩnh viễn-
Nhổ răng thừa-
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp-
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp-
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp-
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement-
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement-
Trung tâm Y tế Quận Bình Tân (Phòng khám đa khoa) 07309/HCM-GPHĐ