Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 461, Phường 12, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 05943/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 02/07/2021
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Võ Thành Liêm
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Thứ 7 | 07:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 6 | 07:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 5 | 07:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 4 | 07:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 3 | 07:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 2 | 07:00:00 | 20:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Phan Thái Hảo
Số chứng chỉ: 000587/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2019
Thời gian làm việc: T5: 7:00 -> 12:00; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Văn Trở
Số chứng chỉ: 000801/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 16:30; T3: 13:00 -> 16:30; T4: 13:00 -> 16:30; T5: 13:00 -> 16:30; T6: 13:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thu Thảo
Số chứng chỉ: 001372/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T4: 07:00 -> 12:00; T5: 13:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Hạnh
Số chứng chỉ: 0015698/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Lê Tú Trang
Số chứng chỉ: 0016032/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Mai Thiên Trang
Số chứng chỉ: 0016423/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mạc Quốc Như Hùng
Số chứng chỉ: 0016460/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T5: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thái Hằng
Số chứng chỉ: 0019325/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Phúc Anh
Số chứng chỉ: 0021838/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lưu Xuân Thu
Số chứng chỉ: 0023359/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Bảo Châu
Số chứng chỉ: 002429/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T6: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Mạnh Trí
Số chứng chỉ: 0025477/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T4: 07:00 -> 20:00; T6: 07:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Ngọc Triệu
Số chứng chỉ: 0025631/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/08/2019
Thời gian làm việc: T3: 13:00 -> 16:30; T4: 13:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Thảo
Số chứng chỉ: 0025448/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Điệp
Số chứng chỉ: 0025757/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Quang Hưng
Số chứng chỉ: 0026373/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/09/2018
Thời gian làm việc: T6: 13:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoàng Linh
Số chứng chỉ: 0026866/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 21/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hằng Giang
Số chứng chỉ: 0026798/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/12/2018
Thời gian làm việc: T3: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hồng Vân
Số chứng chỉ: 0027302/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/12/2018
Thời gian làm việc: T6: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Vũ Phương
Số chứng chỉ: 0027452/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại niệu.
Ngày bắt đầu: 09/01/2021
Thời gian làm việc: T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Duy Linh
Số chứng chỉ: 0028446/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lão khoa.
Ngày bắt đầu: 26/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Chuyền
Số chứng chỉ: 002906/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Công Sách
Số chứng chỉ: 0029632/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Sĩ Phương Thảo
Số chứng chỉ: 0030855/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T4: 13:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Nguyễn Anh Tuấn
Số chứng chỉ: 0033070/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 28/05/2021
Thời gian làm việc: T6: 13:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Kim Vũ
Số chứng chỉ: 003374/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Hoàng Cúc
Số chứng chỉ: 003778/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/07/2018
Thời gian làm việc: T5: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Nam Hà
Số chứng chỉ: 004125/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:49; T3: 07:00 -> 16:49; T4: 07:00 -> 16:49; T5: 07:00 -> 16:49; T6: 07:00 -> 16:49; T7: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Bích Hà
Số chứng chỉ: 003907/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/07/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Vân
Số chứng chỉ: 004011/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 06/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Minh Vinh
Số chứng chỉ: 005256/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/07/2019
Thời gian làm việc: T4: 07:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hoa Vi
Số chứng chỉ: 006286/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Khánh Tường
Số chứng chỉ: 006450/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T5: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hòa
Số chứng chỉ: 006396/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Trung Tiến
Số chứng chỉ: 006659/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thị Hiệp
Số chứng chỉ: 007373/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 21/12/2022
Thời gian làm việc: T5: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Bảo Trân
Số chứng chỉ: 007415/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 22/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Đức Sĩ
Số chứng chỉ: 008244/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Vương Huy Đổng
Số chứng chỉ: 007608/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T5: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Lan
Số chứng chỉ: 008347/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 25/08/2023
Thời gian làm việc: T4: 13:00 -> 16:30; T6: 13:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nhan Trừng Sơn
Số chứng chỉ: 008365/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 04/08/2018
Thời gian làm việc: T3: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Ngọc Lưu Phương
Số chứng chỉ: 008748/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T7: 07:00 -> 11:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trần Minh Thắng
Số chứng chỉ: 009617/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Tuyết Sương
Số chứng chỉ: 008668/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 21/12/2022
Thời gian làm việc: T6: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thị Vui
Số chứng chỉ: 008953/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Phúc Cẩm Hoàng
Số chứng chỉ: 009102/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Niệu.
Ngày bắt đầu: 01/10/2020
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Việt Thanh Phúc
Số chứng chỉ: 010956/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/07/2019
Thời gian làm việc: T4: 07:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Duyên
Số chứng chỉ: 012971/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Thúy Hà
Số chứng chỉ: 013365/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhiễm.
Ngày bắt đầu: 01/10/2018
Thời gian làm việc: T7: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Việt Thị Minh Trang
Số chứng chỉ: 014840/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 5:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Ngọc Thanh
Số chứng chỉ: 014820/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/04/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 12:00; T4: 07:00 -> 12:00; T6: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Như Trung
Số chứng chỉ: 000292/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Vĩnh Hiệp
Số chứng chỉ: 000393/BYT-CCNH
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 12:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Vĩnh Phước
Số chứng chỉ: 0006191/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/01/2019
Thời gian làm việc: T3: 13:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trần Thanh Long
Số chứng chỉ: 001129/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/07/2018
Thời gian làm việc: T3: 13:00 -> 17:00; T6: 13:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Đăng Diệu
Số chứng chỉ: 001642/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T6: 13:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Vĩnh
Số chứng chỉ: 0022638/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thành Liêm
Số chứng chỉ: 0023912/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 12:00
Họ tên: Võ Thành Liêm
Số chứng chỉ: 0023912/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Hồng Thanh
Số chứng chỉ: 0024841/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Đình Hiếu
Số chứng chỉ: 0024912/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại niệu.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 17:00; T3: 13:00 -> 17:00; T4: 13:00 -> 17:00; T5: 13:00 -> 17:00; T6: 13:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thị Thanh Bình
Số chứng chỉ: 0025648/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/03/2019
Thời gian làm việc: T5: 07:00 -> 16:30; T6: 13:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Mai Trang
Số chứng chỉ: 0027296/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 02/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 12:00; T4: 7:30 -> 12:00; T6: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Ngọc Quỳnh Vy
Số chứng chỉ: 0028481/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T4: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quỳnh Hương
Số chứng chỉ: 0028698/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 16:30; T4: 13:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoàng Liên
Số chứng chỉ: 0031868/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/07/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Lê Minh Hạnh
Số chứng chỉ: 004126/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Nhân
Số chứng chỉ: 005162/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Quang Trí
Số chứng chỉ: 005646/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:03; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Xuân Lãm
Số chứng chỉ: 006324/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T3: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Mộng Hiệp
Số chứng chỉ: 006486/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 20:00; T3: 07:00 -> 20:00; T4: 07:00 -> 20:00; T5: 07:00 -> 20:00; T6: 07:00 -> 20:00; T7: 07:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Ngọc Thủy Tiên
Số chứng chỉ: 008022/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 31/08/2021
Thời gian làm việc: T5: 13:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thụy Song Hà
Số chứng chỉ: 010274/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lưu Mỹ Phụng
Số chứng chỉ: 011054/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 20:00; T3: 07:00 -> 20:00; T4: 07:00 -> 20:00; T5: 07:00 -> 20:00; T6: 07:00 -> 20:00; T7: 07:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Lê Bích Ngọc
Số chứng chỉ: 012528/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/07/2019
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Văn Quyên
Số chứng chỉ: 014688/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 16:00 -> 19:00; T3: 16:00 -> 19:00; T4: 16:00 -> 19:00; T5: 16:00 -> 19:00; T6: 16:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tăng Ngọc Phương Lộc
Số chứng chỉ: 0033988/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Văn Tính
Số chứng chỉ: 034652/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Quốc Tuấn
Số chứng chỉ: 0034812/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T3: 13:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Kim Thoa
Số chứng chỉ: 0035440/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T5: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: MAI PHI LONG
Số chứng chỉ: 0037011/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/07/2019
Thời gian làm việc: T5: 07:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: TRẦN YẾN PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 0036622/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 26/04/2018
Thời gian làm việc: T3: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Huỳnh Phương Anh
Số chứng chỉ: 037705/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/12/2018
Thời gian làm việc: T5: 13:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Phạm Phương Thư
Số chứng chỉ: 039887/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T3: 13:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Số chứng chỉ: 040190/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/09/2018
Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trịnh Bảo An
Số chứng chỉ: 040130/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/07/2019
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Ngọc Hoàng Long
Số chứng chỉ: 040845/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T6: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN BẢO LỘC
Số chứng chỉ: 042375/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 11/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Thùy Dung
Số chứng chỉ: 035701/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Ngọc Trai
Số chứng chỉ: 042154/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/07/2019
Thời gian làm việc: T6: 13:00 -> 16:30
Họ tên: Ngô Hồng Ngọc
Số chứng chỉ: 042702/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/09/2018
Thời gian làm việc: T5: 13:00 -> 17:00
Họ tên: Trần Thịnh
Số chứng chỉ: 042633/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/09/2018
Thời gian làm việc: T5: 12:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thùy Châu
Số chứng chỉ: 042315/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.
Ngày bắt đầu: 01/12/2018
Thời gian làm việc: T3: 07:00 -> 17:00; T4: 13:00 -> 17:00; T5: 13:00 -> 17:00
Họ tên: LÊ NGỌC PHƯƠNG UYÊN
Số chứng chỉ: 045102/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần.
Ngày bắt đầu: 17/08/2022
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LÊ KIỀU LINH
Số chứng chỉ: 045704/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Thời gian làm việc:
Họ tên: ĐỖ THỊ THÙY LINH
Số chứng chỉ: 045309/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 10/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGÔ HOÀNG NGỌC THANH
Số chứng chỉ: 046011/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: HUỲNH THỊ KIM HOA
Số chứng chỉ: 045702/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NHỮ THỊ PHƯƠNG NGA
Số chứng chỉ: 046004/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: VĂN THỊ NHÂN
Số chứng chỉ: 0005581/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Rút canuyn khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | - |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) | - |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
Thở oxy gọng kính | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Chụp X quang cấp cứu tại giường | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông bàng quang | - |
Rửa bàng quang lấy máu cục | - |
Soi đáy mắt cấp cứu | - |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường | - |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | - |
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Xoa bóp phòng chống loét | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Xoa bóp phòng chống loét | - |
Băng bó vết thương | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Làm test phục hồi máu mao mạch | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ép tim ngoài lồng ngực | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | - |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | - |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | - |
Đo các chất khí trong máu | - |
Đo lactat trong máu | - |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | - |
Hút dịch khớp gối | - |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Hút dịch khớp khuỷu | - |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Hút dịch khớp cổ chân | - |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Hút dịch khớp cổ tay | - |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Hút dịch khớp vai | - |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Hút nang bao hoạt dịch | - |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Tiêm khớp gối | - |
Tiêm khớp cổ chân | - |
Tiêm khớp bàn ngón chân | - |
Tiêm khớp cổ tay | - |
Tiêm khớp bàn ngón tay | - |
Tiêm khớp đốt ngón tay | - |
Tiêm khớp khuỷu tay | - |
Tiêm khớp vai | - |