Viện tim Thành phố Hồ Chí Minh

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 86/4 Thành Thái, Phường 12, Quận 10, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 04094/SYT-GPHĐ

Ngày cấp: 26/02/2021

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Bùi Minh Trạng

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Chủ nhật
Thứ 707:00:00
Thứ 607:00:00
Thứ 507:00:00
Thứ 407:00:00
Thứ 307:00:00
Thứ 207:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Lê Thị Đẹp

    Số chứng chỉ: 0001831/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2002

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Ngọc Thiện

    Số chứng chỉ: 000186/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/04/1994

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Kiển

    Số chứng chỉ: 0012608/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/12/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Hương

    Số chứng chỉ: 0012588/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/10/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Hữu Nghĩa

    Số chứng chỉ: 0014414/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 29/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Trần Việt Kha

    Số chứng chỉ: 0012646/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 20/08/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Tuyết Nhung

    Số chứng chỉ: 0014417/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Hoàng Quyên

    Số chứng chỉ: 0014422/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 29/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Phương Linh

    Số chứng chỉ: 0014440/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Bích Tuyền

    Số chứng chỉ: 0015211/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Mộng Tuyền

    Số chứng chỉ: 0014424/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Tuyết

    Số chứng chỉ: 0014426/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Minh Thỵ

    Số chứng chỉ: 0014432/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Kim Vân

    Số chứng chỉ: 0014438/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Gấm

    Số chứng chỉ: 0015099/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 11/04/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Viết Vũ

    Số chứng chỉ: 0015530/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/04/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Hoàng Nam

    Số chứng chỉ: 0015352/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 12/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Minh Trung

    Số chứng chỉ: 0016158/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 05/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:30 -> 14:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thúy Hằng

    Số chứng chỉ: 0016442/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2000

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thúy

    Số chứng chỉ: 0016526/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 04/02/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tô Duy Ngân

    Số chứng chỉ: 0016488/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 03/04/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Ánh Thái Thuận

    Số chứng chỉ: 0017237/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 15/02/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 14:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thụy Tố Uyên

    Số chứng chỉ: 0017253/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/08/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Cẩm Tuyền

    Số chứng chỉ: 0017601/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Minh Trạng

    Số chứng chỉ: 0018876/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 05/06/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Ngọc Minh

    Số chứng chỉ: 0020237/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 15/11/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Cẩm Minh

    Số chứng chỉ: 020453/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 17/12/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thanh Bình

    Số chứng chỉ: 0020343/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 22/06/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Diệu Trâm

    Số chứng chỉ: 020611/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 17/12/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Hồng Hạnh

    Số chứng chỉ: 0020185/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/11/2015

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Hữu Danh

    Số chứng chỉ: 0020621/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại lồng ngực.

    Ngày bắt đầu: 01/11/1998

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Trần Hùng

    Số chứng chỉ: 0020626/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 03/04/2006

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thục Linh

    Số chứng chỉ: 0020633/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2001

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:30 -> 14:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Anh Thư

    Số chứng chỉ: 0020645/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 17/09/2003

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thanh Thư

    Số chứng chỉ: 0020646/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2007

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:30 -> 14:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: La Cẩm Thùy Trúc

    Số chứng chỉ: 0020653/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2006

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Công Dũng

    Số chứng chỉ: 0020844/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/06/2007

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hùng Anh

    Số chứng chỉ: 0020494/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 15/03/2005

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:30 -> 14:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Văn Hùng Dũng

    Số chứng chỉ: 0020624/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại lồng ngực.

    Ngày bắt đầu: 01/12/1992

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Mai Hòa

    Số chứng chỉ: 0020625/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 24/07/2008

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:30 -> 14:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Huy

    Số chứng chỉ: 0020627/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 02/10/2003

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc

    Số chứng chỉ: 0020636/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/02/2005

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Hữu Minh Nhựt

    Số chứng chỉ: 0020639/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại lồng ngực.

    Ngày bắt đầu: 20/11/2000

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:30 -> 14:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Quốc Dũng

    Số chứng chỉ: 0020623/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 15/11/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Vỹ

    Số chứng chỉ: 0020656/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 10/09/2007

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Anh Khôi

    Số chứng chỉ: 0020629/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/12/1998

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Lăn

    Số chứng chỉ: 0020631/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 28/04/2006

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:30 -> 14:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Nghĩa

    Số chứng chỉ: 0020635/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại lồng ngực.

    Ngày bắt đầu: 16/11/2004

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thanh Thúy

    Số chứng chỉ: 0020647/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/06/1996

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Đức Tài

    Số chứng chỉ: 0020902/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Thái Dương

    Số chứng chỉ: 0021781/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Ngọc Bản

    Số chứng chỉ: 002227/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/11/1995

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Quyên

    Số chứng chỉ: 0023117/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2001

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Tuấn

    Số chứng chỉ: 0023121/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Ngân

    Số chứng chỉ: 0023136/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 20/06/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Mai Phương

    Số chứng chỉ: 0023138/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2001

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Đình Nam

    Số chứng chỉ: 0023113/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2001

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Phạm Thị Thanh Tâm

    Số chứng chỉ: 0023120/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2000

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Thị Thúy Trúc

    Số chứng chỉ: 0023123/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Hà Thanh

    Số chứng chỉ: 0023122/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Kim Ngân

    Số chứng chỉ: 0023137/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 28/02/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Mẫn Đạt

    Số chứng chỉ: 0023453/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/12/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Hòa

    Số chứng chỉ: 0023461/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Minh Trí Viên

    Số chứng chỉ: 0023352/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại lồng ngực.

    Ngày bắt đầu: 01/02/1992

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Trần Thanh Ngọc

    Số chứng chỉ: 0023398/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 12/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Chi

    Số chứng chỉ: 0024011/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Thị Tuyết Thanh

    Số chứng chỉ: 0024044/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2002

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu

    Số chứng chỉ: 0024052/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/02/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Lê Thùy Lan

    Số chứng chỉ: 002389/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2001

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:30 -> 14:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Thanh

    Số chứng chỉ: 0024045/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 21/05/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Xuân Tuyên

    Số chứng chỉ: 0023925/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Ngọc Thanh

    Số chứng chỉ: 0024099/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/1998

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Thị Ánh Nhi

    Số chứng chỉ: 0024086/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 23/12/2002

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thanh Thúy

    Số chứng chỉ: 0024102/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/1996

    Thời gian làm việc:

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Hồng Vân

    Số chứng chỉ: 0024304/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/03/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thắm

    Số chứng chỉ: 0024480/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2000

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Quốc Thái

    Số chứng chỉ: 0024563/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2001

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Anh Tuấn

    Số chứng chỉ: 0024594/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lâm Thị Thanh Thảo

    Số chứng chỉ: 0024387/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2000

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Minh Tiến

    Số chứng chỉ: 0024639/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Tuyết

    Số chứng chỉ: 0024582/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Phượng

    Số chứng chỉ: 0024877/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/02/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Kim Phượng

    Số chứng chỉ: 0024857/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/05/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Quốc Soạn

    Số chứng chỉ: 0024702/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/1998

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Lệ Quyên

    Số chứng chỉ: 0024834/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/08/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Thị Kim Oanh

    Số chứng chỉ: 0024928/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 23/12/2002

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Duy Ngọc

    Số chứng chỉ: 0025325/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/03/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Kim Ngân

    Số chứng chỉ: 0025588/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Nương

    Số chứng chỉ: 0025645/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Kiều Diễm

    Số chứng chỉ: 0025885/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Văn Dõi

    Số chứng chỉ: 0025888/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thị Phương Linh

    Số chứng chỉ: 0026001/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/11/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Thị Hương Ly

    Số chứng chỉ: 0025774/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Giang Long

    Số chứng chỉ: 0025805/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/12/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Thái Nguyên Bình

    Số chứng chỉ: 0025880/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/12/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Mỹ Linh

    Số chứng chỉ: 0026016/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Văn Hiệp

    Số chứng chỉ: 0026403/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Bê

    Số chứng chỉ: 0026464/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/1997

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Ngọc Mỹ

    Số chứng chỉ: 0026482/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hoàng Anh

    Số chứng chỉ: 0026463/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/12/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
Mở khí quản thường quy
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Thay ống nội khí quản
Rút ống nội khí quản
Rút canuyn khí quản
Thay canuyn mở khí quản
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ
Thăm dò CO2 trong khí thở ra
Vận động trị liệu hô hấp
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo với khí NO-
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
Thở máy bằng xâm nhập-
Dẫn lưu trung thất
Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường
Cai máy thở
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
Đặt ống nội khí quản
Mở khí quản
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
Bơm rửa màng phổi-
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
Chọc thăm dò màng phổi
Dẫn lưu màng phổi liên tục
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường
Khí dung thuốc cấp cứu
Khí dung thuốc thở máy
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
Vận động trị liệu hô hấp
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở
Rút catheter khí quản
Thay canuyn mở khí quản
Chăm sóc lỗ mở khí quản
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
Thổi ngạt
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
Thở oxy gọng kính
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi
Thở oxy qua mặt nạ có túi
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
Chăm sóc bệnh nhân thở máy
Đo áp lực của bóng chèn ở bệnh nhân đặt nội khí quản hoặc mở khí quản
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản xét nghiệm của bệnh nhân cúm ở khoa hồi sức cấp cứu và chống độc
Vệ sinh khử khuẩn máy thở
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút đờm có đầu bảo vệ để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy
Đo thể tích khí tự thở và áp lực âm tối đa đường thở thì hít vào
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
Chụp X quang cấp cứu tại giường
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
Thông bàng quang
Rửa bàng quang lấy máu cục
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn