Viện Y Dược Học Dân Tộc

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 273- 275 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 04597/SYT-GPHĐ

Ngày cấp: 10/06/2015

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Huỳnh Nguyễn Lộc

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Nguyễn Công Minh

    Số chứng chỉ: 000169/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 28/08/2022

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lý Bá Tước

    Số chứng chỉ: 000487/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Nguyễn Y Châu

    Số chứng chỉ: 000662/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2002

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hồng Nhung

    Số chứng chỉ: 001048/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 28/08/2022

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Quan Vũ Ngọc

    Số chứng chỉ: 001504/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 04/01/2010

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Tuấn Quyên

    Số chứng chỉ: 0018356/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2001

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Hồng Hạnh

    Số chứng chỉ: 0018639/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/04/2017

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thế Vũ

    Số chứng chỉ: 0020837/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 04/01/2010

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thanh Hải

    Số chứng chỉ: 0023181/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 05/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Minh Hiếu

    Số chứng chỉ: 0023684/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2009

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Tuấn Khanh

    Số chứng chỉ: 002507/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/07/1987

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Xuân Danh

    Số chứng chỉ: 0026691/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Ngọc Yến

    Số chứng chỉ: 001081/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 03/04/2017

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Tuấn Anh

    Số chứng chỉ: 0027309/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2010

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tạ Thị Phước Hòa

    Số chứng chỉ: 0027313/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/08/1999

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Đức Trí

    Số chứng chỉ: 0028021/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 14/05/2012

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mây

    Số chứng chỉ: 001870/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2013

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lương Thị Thúy Hằng

    Số chứng chỉ: 0028432/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 05/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Văn Hải

    Số chứng chỉ: 0028821/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2019

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Lan Hương

    Số chứng chỉ: 0028822/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2016

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Huệ

    Số chứng chỉ: 0029246/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2008

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Bá Xuân Thanh

    Số chứng chỉ: 0029695/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 03/12/2007

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Phương Dung

    Số chứng chỉ: 001292/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 23/09/2001

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Tiểu Miêu

    Số chứng chỉ: 0029690/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2003

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Cẩm Hồng

    Số chứng chỉ: 0029348/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 04/09/2013

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thùy Trang

    Số chứng chỉ: 0029967/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2005

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị An

    Số chứng chỉ: 0029677/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 15/02/2009

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Thanh Hiền

    Số chứng chỉ: 0030128/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2010

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thu Hường

    Số chứng chỉ: 0030275/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2003

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Lý

    Số chứng chỉ: 001375/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2011

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Nguyễn Lộc

    Số chứng chỉ: 0030423/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2014

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Vĩ

    Số chứng chỉ: 0030700/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Thanh Điền

    Số chứng chỉ: 0031126/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2018

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Phương Nhi

    Số chứng chỉ: 0031197/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.

    Ngày bắt đầu: 01/04/1998

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu

    Số chứng chỉ: 001012/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2008

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Thùy Liên

    Số chứng chỉ: 001260/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 03/01/2010

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Nhạn

    Số chứng chỉ: 001270/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2001

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Thân Thị Ngọc Hiếu

    Số chứng chỉ: 001717/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2007

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Phương Thảo

    Số chứng chỉ: 002032/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 15/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Chúc

    Số chứng chỉ: 0032515/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2002

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thọ

    Số chứng chỉ: 0032572/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/11/1999

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Trần Phương Thảo

    Số chứng chỉ: 0033250/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2011

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thái Sơn

    Số chứng chỉ: 004768/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2007

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Kim Thái

    Số chứng chỉ: 001046/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/11/1998

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Đức Thành

    Số chứng chỉ: 004771/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Cao Chí Mỹ

    Số chứng chỉ: 004758/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 29/03/2001

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Thị Nhung

    Số chứng chỉ: 001166/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 19/12/1999

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lý Ngọc Lynh Uyên

    Số chứng chỉ: 001390/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/05/1999

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thanh Ân

    Số chứng chỉ: 007298/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 12/02/2015

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Ngọc Lan

    Số chứng chỉ: 007316/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lão khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/04/1998

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 16:30; T3: 06:30 -> 16:30; T4: 06:30 -> 16:30; T5: 06:30 -> 16:30; T6: 06:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lương

    Số chứng chỉ: 007318/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Ngọc Hồng

    Số chứng chỉ: 009146/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2019

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Kim Oanh

    Số chứng chỉ: 009149/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2007

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 16:30; T3: 06:30 -> 16:30; T4: 06:30 -> 16:30; T5: 06:30 -> 16:30; T6: 06:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Minh Quang

    Số chứng chỉ: 009151/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 08/12/2008

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lục Chấn Thuận

    Số chứng chỉ: 009155/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2010

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Thái Minh Hòa

    Số chứng chỉ: 000988/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2010

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Hùng

    Số chứng chỉ: 010130/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Tuyên

    Số chứng chỉ: 014488/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2019

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thanh Phương

    Số chứng chỉ: 014685/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Xuân Lương

    Số chứng chỉ: 0015901/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 16/08/2010

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Quang Huy

    Số chứng chỉ: 0015979/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 15/05/2021

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tôn Nữ Kim Điệp

    Số chứng chỉ: 0020437/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2017

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Nguyễn Phương Thảo

    Số chứng chỉ: 002341/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 23/2009/TT- BYT ngày 01/12/2009 của Bộ Y tế.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2015

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 16:30; T3: 06:30 -> 16:30; T4: 06:30 -> 16:30; T5: 06:30 -> 16:30; T6: 06:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Tuấn Anh

    Số chứng chỉ: 0028418/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 08/10/2007

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thượng Trí

    Số chứng chỉ: 001738/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2011

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Minh Trí

    Số chứng chỉ: 0030428/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/06/1996

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thường Quân

    Số chứng chỉ: 0031652/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2004

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Diệu Thúy

    Số chứng chỉ: 001358/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 28/06/2010

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Thị Huế

    Số chứng chỉ: 001303/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2011

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thanh Nhàn

    Số chứng chỉ: 001310/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2016

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thanh Thảo

    Số chứng chỉ: 0033487/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Thanh Thủy

    Số chứng chỉ: 001609/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2009

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Diệp

    Số chứng chỉ: 009144/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/03/1997

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Khoa Nguyên

    Số chứng chỉ: 014467/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2009

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 16:30; T3: 06:30 -> 16:30; T4: 06:30 -> 16:30; T5: 06:30 -> 16:30; T6: 06:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Minh Tuyền

    Số chứng chỉ: 014489/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2015

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Bình Phương Thảo

    Số chứng chỉ: 0028420/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 02/04/2007

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Minh Trang

    Số chứng chỉ: 002222/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2014

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thanh Huy

    Số chứng chỉ: 0034922/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 03/11/2014

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Anh Tâm

    Số chứng chỉ: 001490/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2014

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thu Thúy

    Số chứng chỉ: 0035593/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 27/11/2013

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Chu Thụy Vân Anh

    Số chứng chỉ: 001223/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 13/05/2009

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Xuân Vũ

    Số chứng chỉ: 0035861/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 01/07/1987

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ly

    Số chứng chỉ: 0033734/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2010

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Văn Thị Mỹ Hoàng

    Số chứng chỉ: 0034876/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 15/12/2014

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thu Hường

    Số chứng chỉ: 0034879/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 15/12/2014

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Ngọc Ánh

    Số chứng chỉ: 0035147/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.

    Ngày bắt đầu: 05/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Văn Danh

    Số chứng chỉ: 0035561/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 15/10/2012

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Thủy

    Số chứng chỉ: 0036369/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 05/06/2015

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Văn Phương

    Số chứng chỉ: 0036332/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2003

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Cao Mỹ Hà

    Số chứng chỉ: 0037336/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/02/1998

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Đỗ Anh Huy

    Số chứng chỉ: 038071/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 02/02/2015

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Cao Đạt

    Số chứng chỉ: 038367/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2015

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Minh Ngọc Sơn

    Số chứng chỉ: 039339/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 05/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Tiến

    Số chứng chỉ: 039022/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 02/01/1987

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Duy Thái

    Số chứng chỉ: 001523/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 28/03/2016

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Ngọc Tuấn Anh

    Số chứng chỉ: 040574/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2015

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Hồng Phương Minh

    Số chứng chỉ: 040389/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2016

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thái Long

    Số chứng chỉ: 040813/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2016

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Đức Toàn

    Số chứng chỉ: 001526/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 28/03/2016

    Thời gian làm việc: T2: 06:30 -> 19:00; T3: 06:30 -> 19:00; T4: 06:30 -> 19:00; T5: 06:30 -> 19:00; T6: 06:30 -> 19:00; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hương Thơm

    Số chứng chỉ: 041516/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 03/04/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn-
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Đặt nội khí quản 2 nòng-
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Thay ống nội khí quản
Rút ống nội khí quản
Rút canuyn khí quản
Thay canuyn mở khí quản
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ-
Thăm dò CO2 trong khí thở ra
Vận động trị liệu hô hấp
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
Siêu âm màng phổi cấp cứu-
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Bơm rửa phế quản-
Rửa phế quản phế nang-
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ-
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ-
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ-
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP-
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube-
Điều trị bằng oxy cao áp-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Siêu âm màng phổi-
Đặt ống nội khí quản
Khí dung thuốc cấp cứu-
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần-
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín-
Đặt nội khí quản 2 nòng-
Chăm sóc lỗ mở khí quản-
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp-
Chăm sóc bệnh nhân thở máy
Đo áp lực của bóng chèn ở bệnh nhân đặt nội khí quản hoặc mở khí quản-
Vệ sinh khử khuẩn máy thở
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy-
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
Chụp X quang cấp cứu tại giường
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
Thông bàng quang
Rửa bàng quang lấy máu cục
Vận động trị liệu bàng quang
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ
Vận động trị liệu bàng quang-
Thông tiểu-
Hồi sức chống sốc-
Soi đáy mắt cấp cứu
Chọc dịch tuỷ sống
Ghi điện cơ cấp cứu
Ghi điện não đồ cấp cứu
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ-
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ
Siêu âm doppler xuyên sọ-
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)-
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường-
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu-
Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa-
Đặt ống thông dạ dày
Rửa dạ dày cấp cứu
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín-
Thụt tháo-
Thụt giữ-
Đặt ống thông hậu môn
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)-
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)-
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần)-
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ-
Nội soi trực tràng cấp cứu-
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Chọc dò ổ bụng cấp cứu-
Đặt ống thông dạ dày
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Cho ăn qua ống thông dạ dày-
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên-